Có 2 kết quả:

亚门 yà mén ㄧㄚˋ ㄇㄣˊ亞門 yà mén ㄧㄚˋ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) subdivision
(2) subphylum (taxonomy)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) subdivision
(2) subphylum (taxonomy)

Bình luận 0